|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
di chuyển
| déplacer; transférer | | | Di chuyển bàn ghế | | déplacer les meubles | | | Di chuyển trụ sở | | transférer le siège | | | ambulant | | | Viêm quầng di chuyển | | (y học) érysipèle ambulant | | | sự di chuyển | | | déplacement; transfert | | | phương tiện di chuyển | | | moyens de locomotions |
|
|
|
|