Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
di chuyển


déplacer; transférer
Di chuyển bàn ghế
déplacer les meubles
Di chuyển trụ sở
transférer le siège
ambulant
Viêm quầng di chuyển
(y học) érysipèle ambulant
sự di chuyển
déplacement; transfert
phương tiện di chuyển
moyens de locomotions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.